Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
当今


[dāngjīn]
1. hiện nay; hiện thời; trước mắt。如今;现时;目前。
当今世界。
thế giới hiện nay; thế giới ngày nay
当今最新技术
kỹ thuật mới nhất hiện nay.
2. đương kim hoàng thượng; đương kim hoàng đế。封建时代称在位的皇帝。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.