Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
当事人


[dāngshìrén]
1. đương sự; bên (trong kiện cáo)。指参加诉讼的一方,如民事诉讼中的原告、被告,刑事诉讼中的自诉人、被告。
2. người có liên quan; người hữu quan。跟事物有直接关系的人。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.