Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
当事


[dāngshì]
1. nắm quyền; có quyền lực。掌权。
2. có liên quan; có dính líu。跟某事有关联。
3. người có thẩm quyền; người có liên quan。指当局或当事人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.