|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
当中
![](img/dict/02C013DD.png) | [dāngzhōng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ở giữa; chính giữa。正中。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 烈士纪念碑坐落在广场当中。 | | đài liệt sĩ nằm ở giữa quảng trường. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trong; trong đó; trong khi。中间;之内。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 谈话当中流露出不满情绪。 | | trong khi nói chuyện đã thổ lộ rất nhiều thắc mắc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 在这些英雄人物当中,他的事迹最感人。 | | trong các nhân vật anh hùng này, sự tích của anh ấy là xúc động lòng người nhất. |
|
|
|
|