Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
当中


[dāngzhōng]
1. ở giữa; chính giữa。正中。
烈士纪念碑坐落在广场当中。
đài liệt sĩ nằm ở giữa quảng trường.
2. trong; trong đó; trong khi。中间;之内。
谈话当中流露出不满情绪。
trong khi nói chuyện đã thổ lộ rất nhiều thắc mắc.
在这些英雄人物当中,他的事迹最感人。
trong các nhân vật anh hùng này, sự tích của anh ấy là xúc động lòng người nhất.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.