Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
归队


[guīduì]
1. về đơn vị; trở về đội ngũ cũ。回到原来所在的队伍。
2. làm lại nghề cũ; trở về ngành cũ; trở lại nghề của mình。比喻回到原来所从事的行业或专业。
他是学冶金的,毕业后改行作做了多年行政工作,现在归队了。
anh ấy học luyện kim, sau khi tốt nghiệp làm công việc hành chánh trong một thời gian, bây giờ trở về ngành cũ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.