|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
归队
 | [guīduì] | | |  | 1. về đơn vị; trở về đội ngũ cũ。回到原来所在的队伍。 | | |  | 2. làm lại nghề cũ; trở về ngành cũ; trở lại nghề của mình。比喻回到原来所从事的行业或专业。 | | |  | 他是学冶金的,毕业后改行作做了多年行政工作,现在归队了。 | | | anh ấy học luyện kim, sau khi tốt nghiệp làm công việc hành chánh trong một thời gian, bây giờ trở về ngành cũ. |
|
|
|
|