Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
归结


[guījié]
1. quy kết; quy; tóm lại; tổng quát。总括而求得结论。
原因是复杂,归结起来不外三个方面。
nguyên nhân thì phức tạp, tóm lại không ngoài 3 phương diện.
2. kết cục; kết thúc。结局。
这件事儿总算有了一个归结。
việc này xem như đã kết thúc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.