|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
归结
| [guījié] | | | 1. quy kết; quy; tóm lại; tổng quát。总括而求得结论。 | | | 原因是复杂,归结起来不外三个方面。 | | nguyên nhân thì phức tạp, tóm lại không ngoài 3 phương diện. | | | 2. kết cục; kết thúc。结局。 | | | 这件事儿总算有了一个归结。 | | việc này xem như đã kết thúc. |
|
|
|
|