Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
归纳


[guīnà]
1. quy kết; quy nạp; quy lại。归拢并使有条理(多用于抽象事物)。
大家提的意见,归纳起来主要就是这三点。
ý kiến của mọi người, quy lại chủ yếu có ba điểm.
2. quy nạp。一种推理方法,由一系列具体的事实概括出一般原理(跟'演绎'相对)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.