Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
归档


[guīdàng]
sắp xếp; sắp đặt (hồ sơ, giấy tờ)。把公文、资料等分类保存起来。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.