Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
归拢


[guīlǒng]
gom; thu dọn; dồn; tập trung。把分散着的东西聚集到一起。
归拢农具
thu dọn nông cụ
把散放的书归拢 归拢。
gom những cuốn sách tứ tung lại.
把这些东西归拢一下。
dồn những thứ này lại.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.