Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
归并


[guībìng]
1. gộp vào; nhập vào; quy vào; dồn vào。把这个并到那个里头;并入。
撒消第三组,把人归并到第一组和第二组。
giải tán tổ thứ ba, nhập vào tổ thứ nhất và tổ thứ hai.
2. hợp lại; gộp lại。合在一起;归拢。
把三笔账归并起来,一共是五千五百元。
ba món nợ gộp lại là 450 đồng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.