|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
归并
![](img/dict/02C013DD.png) | [guībìng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. gộp vào; nhập vào; quy vào; dồn vào。把这个并到那个里头;并入。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 撒消第三组,把人归并到第一组和第二组。 | | giải tán tổ thứ ba, nhập vào tổ thứ nhất và tổ thứ hai. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hợp lại; gộp lại。合在一起;归拢。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把三笔账归并起来,一共是五千五百元。 | | ba món nợ gộp lại là 450 đồng. |
|
|
|
|