|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
归宿
![](img/dict/02C013DD.png) | [guīsù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cõi đi về; rốt cuộc; nơi quy tụ; chốn trở về; kết quả。人或事物最终的着落。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 人生的归宿 | | cõi đi về của đời người | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 导河,开湖,让千山万壑的溪流有了归宿。 | | khơi sông đào hào, để nước của trăm núi ngàn khe có nơi quy tụ. |
|
|
|
|