Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
归宿


[guīsù]
cõi đi về; rốt cuộc; nơi quy tụ; chốn trở về; kết quả。人或事物最终的着落。
人生的归宿
cõi đi về của đời người
导河,开湖,让千山万壑的溪流有了归宿。
khơi sông đào hào, để nước của trăm núi ngàn khe có nơi quy tụ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.