|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
归于
| [guīyú] | | | 1. thuộc; thuộc về (chỉ những vật trừu tượng)。属于(多用于抽象事物)。 | | | 光荣归于祖国 | | vinh quang thuộc về tổ quốc. | | | 2. hướng; hướng về; xu hướng; đi đến。趋向;趋于。 | | | 经过讨论,大家的意见已经归于一致了。 | | qua thảo luận, ý kiến của mọi người đã đi đến thống nhất. |
|
|
|
|