Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
归于


[guīyú]
1. thuộc; thuộc về (chỉ những vật trừu tượng)。属于(多用于抽象事物)。
光荣归于祖国
vinh quang thuộc về tổ quốc.
2. hướng; hướng về; xu hướng; đi đến。趋向;趋于。
经过讨论,大家的意见已经归于一致了。
qua thảo luận, ý kiến của mọi người đã đi đến thống nhất.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.