Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
强迫


[qiǎngpò]
ép buộc; cưỡng bức; cưỡng bách; cưỡng ép; bắt buộc。施加压力使服从。
强迫命令。
mệnh lệnh cưỡng bức.
个人意见不要强迫别人接受。
ý kiến của cá nhân không nên ép buộc người khác phải chấp nhận



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.