Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
强迫


[qiǎngpò]
ép buộc; cưỡng bức; cưỡng bách; cưỡng ép; bắt buộc。施加压力使服从。
强迫命令。
mệnh lệnh cưỡng bức.
个人意见不要强迫别人接受。
ý kiến của cá nhân không nên ép buộc người khác phải chấp nhận


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.