Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
强调


[qiángdiào]
cường điệu; nhấn mạnh。特别着重或着重提出。
我们强调自力更生。
chúng ta nhấn mạnh tự lực cánh sinh.
不要强调客观原因。
không nên cường điệu nguyên nhân khách quan.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.