Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
强盛


[qiángshèng]
cường thịnh; hùng mạnh; thịnh vượng。强大而昌盛(多指国家)。
28年过去了,燕国终于强盛富足了。
trải qua 28 năm, cuối cùng nước Yên đã hùng mạnh giàu có



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.