Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
强盗


[qiángdào]
cường đạo; bọn giặc; bọn cướp。用暴力抢夺别人财物的人。
法西斯强盗。
bọn giặc phát xít Đức.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.