|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
强烈
| [qiángliè] | | | 1. mãnh liệt; mạnh mẽ。极强的;力量很大的。 | | | 强烈的求知欲。 | | nhu cầu hiểu biết mạnh mẽ. | | | 太阳光十分强烈。 | | ánh sáng mặt trời mãnh liệt. | | | 2. rõ ràng; sáng sủa。鲜明的;程度很高的。 | | | 强烈的对比。 | | sự so sánh rõ ràng. | | | 强烈的阶级感情。 | | tình cảm giai cấp rõ ràng. |
|
|
|
|