Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
强求


[qiǎngqiǔ]
gò ép; khuôn mẫu; yêu cầu quá đáng。硬要求。
写文章可以有各种风格,不必强求一律。
viết văn có nhiều cách, không nhất thiết theo một khuôn mẫu nhất định.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.