Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
强权


[qiángquán]
cường quyền; bạo quyền。对别的国家进行欺压、侵略所凭借的军事、政治、经济的优势地位。
强权政治。
chính trị cường quyền.
强权终于向正义低头。
bạo quyền cuối cùng phải cúi đầu trước chính nghĩa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.