|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
强暴
![](img/dict/02C013DD.png) | [qiángbào] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cường bạo; hung bạo; hung dữ。强横凶暴。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 强暴的行为。 | | hành động hung bạo. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thế lực hung bạo; thế lực hung tàn。强暴的势力。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 不畏强暴。 | | không sợ thế lực hung bạo. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 铲除强暴。 | | diệt trừ hung bạo. |
|
|
|
|