Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
强暴


[qiángbào]
1. cường bạo; hung bạo; hung dữ。强横凶暴。
强暴的行为。
hành động hung bạo.
2. thế lực hung bạo; thế lực hung tàn。强暴的势力。
不畏强暴。
không sợ thế lực hung bạo.
铲除强暴。
diệt trừ hung bạo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.