Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
强度


[qiángdù]
1. cường độ。作用力的大小以及声、光、电、磁等的强弱。
音响强度。
cường độ âm hưởng.
磁场强度。
cường độ từ trường.
劳动强度。
cường độ lao động.
2. sức chống đỡ。物体抵抗外力作用的能力。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.