Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
强奸


[qiángjiān]
cưỡng hiếp; hiếp dâm; làm nhục; cưỡng dâm; chà đạp。男子使用暴力与女子性交。
强奸民意(反动统治者把自己的意见强加于人民,硬说成是人民的意见)。
chà đạp ý dân。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.