Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
强大


[qiángdà]
lớn mạnh; mạnh mẽ; hùng mạnh (lực lượng)。(力量)坚强雄厚。
强大的国家。
quốc gia hùng mạnh.
强大的中国人民解放军。
quân giải phóng nhân dân Trung Quốc hùng mạnh.
革命的力量日益强大。
lực lượng cách mạng ngày một lớn mạnh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.