|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
强大
![](img/dict/02C013DD.png) | [qiángdà] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lớn mạnh; mạnh mẽ; hùng mạnh (lực lượng)。(力量)坚强雄厚。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 强大的国家。 | | quốc gia hùng mạnh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 强大的中国人民解放军。 | | quân giải phóng nhân dân Trung Quốc hùng mạnh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 革命的力量日益强大。 | | lực lượng cách mạng ngày một lớn mạnh. |
|
|
|
|