Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
强占


[qiángzhàn]
1. chiếm đoạt; cướp lấy; cưỡng chiếm; dùng bạo lực xâm chiếm。用暴力侵占。
2. dùng vũ lực chiếm giữ。用武力攻占。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.