Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
强化


[qiánghuà]
củng cố; tăng cường; làm mạnh thêm。使坚强巩固。
强化人民的国家机器。
Tăng cường bộ máy nhà nước nhân dân.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.