Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
弹性


[tánxìng]
1. tính đàn hồi。物体受外力作用变形后,除去作用力时能恢复原来形状的性质。
2. tính co giãn; thay đổi。比喻事物的可多可少、可大可小等伸缩性。
弹性立场
thay đổi lập trường
弹性外交
ngoại giao thay đổi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.