Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
弹射


[tánshè]
1. bắn ra。利用弹力、压力等射出。
气压弹射器
máy bắn ra bằng khí áp
2. chỉ ra; chỉ trích。指摘。
弹射利病(指出缺点错误)。
chỉ ra khuyết điểm; chỉ ra sai lầm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.