Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
弹子


[dànzǐ]
1. hòn đạn; viên đạn (để bắn cung)。用弹弓弹射的弹丸。
2. bi da; bi-a; chơi bi-da。台球1.。
弹子房
phòng chơi bi-da



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.