Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
弹劾


[tánhé]
1. giám quan (quan chuyên giám sát vạch tội quan lại)。君主时代担任监察职务的官员检举官吏的罪状。
2. tố cáo; vạch tội (quốc hội một số nước vạch tội những người cầm quyền.)。某些国家的议会抨击政府工作人员,揭发其罪状。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.