![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (彈) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [dàn] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 弓 - Cung |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐẠN |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đạn; viên đạn。(弹儿)弹子。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 弹丸 |
| viên đạn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 泥弹儿。 |
| đạn bằng đất |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đạn; súng đạn; đạn pháo; bom。枪弹;炮弹;炸弹。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 中弹 |
| trúng đạn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 投弹 |
| ném bom |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 手榴弹 |
| lựu đạn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 燃烧弹 |
| bom cháy; bom napan; bom lửa; bom khai hoang. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 信号弹 |
| đạn tín hiệu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 原子弹 |
| bom nguyên tử |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 氢弹 |
| bom khinh khí |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 导弹 |
| tên lửa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. trứng; viên; hòn。同'蛋'。 |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见tán |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 弹道 ; 弹弓 ; 弹夹 ; 弹尽粮绝 ; 弹尽援绝 ; 弹痕 ; 弹壳 ; 弹坑 ; 弹片 ; 弹体 ; 弹头 ; 弹丸 ; 弹丸之地 ; 弹无虚发 ; 弹药 ; 弹药库 ; 弹着点 ; 弹子 ; 弹子锁 |
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (彈) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [tán] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 弓(Cung) |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐÀN |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bắn; bắn ra。由于一物的弹性作用使另一物射出去。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bật; xén; cắt。利用机械使纤维变得松软。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 弹棉花 |
| bật bông; đánh bông. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 弹羊毛 |
| xén lông cừu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. phủi。一个指头被另一个指头压住,然后用力挣开,借这个力量触物使动。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 把帽子上的土弹去。 |
| phủi bụi trên mũ đi. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. gảy; đánh。用手指、器具拨弄或敲打,使物体振动。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 弹钢琴 |
| gảy đàn piano; đánh đàn dương cầm. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 弹琵琶 |
| gảy đàn tỳ bà |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. tính đàn hồi; tính co giãn。有弹性。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 弹簧 |
| lò xo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. công kích。抨击。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 讥弹 |
| chê bai công kích |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 弹劾 |
| quốc hội một số nước vạch tội một số người cầm quyền. |
| ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见dàn |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 弹拨乐器 ; 弹唱 ; 弹词 ; 弹冠相庆 ; 弹劾 ; 弹簧 ; 弹簧秤 ; 弹簧门 ; 弹泪 ; 弹力 ; 弹射 ; 弹跳 ; 弹性 ; 弹压 ; 弹指 |