Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
弱肉强食


[ruòròuqiángshí]
Hán Việt: NHƯỢC NHỤC CƯỜNG THỰC
cá lớn nuốt cá bé; mạnh hiếp yếu。指动物中弱者被强者吞食,借指弱国被强国侵略。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.