![](img/dict/02C013DD.png) | [ruò] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 弓 - Cung |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NHƯỢC |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. yếu; yếu sức。气力小;势力差(跟'强'相对)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 软弱。 |
| đuối sức; yếu đuối. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 衰弱。 |
| suy yếu. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 不甘示弱。 |
| không cam chịu kém cỏi; không tỏ ra yếu kém. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 他年纪虽老,干活并不弱。 |
| ông ấy tuy già nhưng làm việc không kém ai. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trẻ nhỏ; trẻ con。年幼。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 老弱。 |
| già trẻ. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. kém; không bằng。差;不如。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 他的本领不弱于那些人。 |
| bản lĩnh của anh ấy không kém những người kia. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. chết; qua đời; quá cố。丧失(指人死)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 又弱一个。 |
| lại một người chết. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. ít hơn; non; ngót (số lượng)。接在分数或少数后面,表示略少于此数(跟'强'相对)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 三分之二弱。 |
| non hai phần ba. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 弱不禁风 ; 弱点 ; 弱冠 ; 弱碱 ; 弱肉强食 ; 弱酸 ; 弱小 |