Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
弯曲


[wānqū]
uốn lượn; cong; ngoằn ngoèo; quanh co; không thẳng。不直。
小溪弯弯曲曲地顺着山沟流下去。
con suối lượn vòng theo khe núi chảy xuống.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.