|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
弯
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (彎) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [wān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 弓 - Cung | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 9 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LOAN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cong; khom; ngoằn ngoèo。弯曲。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 树枝都被雪压弯了。 | | cành cây bị tuyết đè trĩu cong cả xuống. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. uốn cong; uốn khom。使弯曲。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 弯腰 | | khom lưng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 弯着身子。 | | khom mình xuống | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. chỗ cong; khúc cong; chỗ ngoặt。(弯儿)弯子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 转弯抹角。 | | đi quanh co | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这根竹竿有个弯儿。 | | cái sào tre này có chỗ cong. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. giương (cung)。拉(弓)。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 弯度 ; 弯路 ; 弯曲 ; 弯曲形变 ; 弯子 |
|
|
|
|