Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (彎)
[wān]
Bộ: 弓 - Cung
Số nét: 9
Hán Việt: LOAN
1. cong; khom; ngoằn ngoèo。弯曲。
树枝都被雪压弯了。
cành cây bị tuyết đè trĩu cong cả xuống.
2. uốn cong; uốn khom。使弯曲。
弯腰
khom lưng
弯着身子。
khom mình xuống
3. chỗ cong; khúc cong; chỗ ngoặt。(弯儿)弯子。
转弯抹角。
đi quanh co
这根竹竿有个弯儿。
cái sào tre này có chỗ cong.
4. giương (cung)。拉(弓)。
Từ ghép:
弯度 ; 弯路 ; 弯曲 ; 弯曲形变 ; 弯子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.