Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[hú]
Bộ: 弓 - Cung
Số nét: 8
Hán Việt: HỒ
1. vòng cung。圆周上任意两点间的部分。
2. cung; cái cung (thời xưa)。古代指弓。
弦木为弧(用弦绷在树枝上做成弓)。
uốn cong cành cây làm cung.
Từ ghép:
弧度 ; 弧光 ; 弧光灯



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.