|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
弦
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (絃) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xián] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 弓 - Cung | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HUYỀN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. dây cung; dây nỏ。弓背两端之间系着的绳状物,用牛筋制成,有弹性。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. dây đàn。(弦儿)乐器上发生的线,一般用丝线、铜丝或钢丝等制成。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. dây cót (đồng hồ...)。发条。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. dây cung; cát tuyến (đường nối hai điểm của đường tròn)。一直线与圆相交于两点,在圆周内的部分叫弦。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. cạnh huyền (của tam giác vuông)。中国古代称不等腰直角三角形的斜边。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 弦切角 ; 弦外之音 ; 弦乐器 ; 弦子 |
|
|
|
|