|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
弦
 | Từ phồn thể: (絃) |  | [xián] |  | Bộ: 弓 - Cung |  | Số nét: 8 |  | Hán Việt: HUYỀN | | |  | 1. dây cung; dây nỏ。弓背两端之间系着的绳状物,用牛筋制成,有弹性。 | | |  | 2. dây đàn。(弦儿)乐器上发生的线,一般用丝线、铜丝或钢丝等制成。 | | |  | 3. dây cót (đồng hồ...)。发条。 | | |  | 4. dây cung; cát tuyến (đường nối hai điểm của đường tròn)。一直线与圆相交于两点,在圆周内的部分叫弦。 | | |  | 5. cạnh huyền (của tam giác vuông)。中国古代称不等腰直角三角形的斜边。 |  | Từ ghép: | | |  | 弦切角 ; 弦外之音 ; 弦乐器 ; 弦子 |
|
|
|
|