Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
弥补


[míbǔ]
bù đắp; đền bù。把不够的部分填足。
弥补缺陷。
bổ khuyết.
不可弥补的损失。
không thể bù đắp được tổn thất.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.