|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
弥
| Từ phồn thể: (彌) | | [mí] | | Bộ: 弓 - Cung | | Số nét: 8 | | Hán Việt: DI | | | 1. khắp; đầy。遍;满。 | | | 弥漫。 | | mù mịt. | | | 弥天大谎。 | | láo động trời; nói dóc quá. | | | 2. bù đắp。填满;遮掩。 | | | 弥补。 | | bù đắp. | | | 弥缝。 | | che giấu khuyết điểm. | | | 3. càng。更加。 | | | 欲盖弥彰。 | | càng muốn che đậy, sự thật càng được phơi bày ra . | | | 4. họ Di。(Mí)姓。 | | Từ ghép: | | | 弥补 ; 弥封 ; 弥缝 ; 弥勒 ; 弥留 ; 弥漫 ; 弥撒 ; 弥散 ; 弥天大谎 ; 弥望 ; 弥月 |
|
|
|
|