|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
张罗
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhāng·luo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thu xếp; lo liệu; xếp đặt。料理。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 要带的东西早点儿收拾好,不要临时张罗。 | | đồ đạc cần mang theo nên thu xếp sớm, không nên để đến giờ đi mới sắp xếp. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trù hoạch; chuẩn bị; tìm cách。筹划。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 张罗一笔钱 | | chuẩn bị một món tiền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他们正张罗着婚事。 | | họ đang chuẩn bị cho lễ cưới. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tiếp đãi; tiếp đón; xã giao。应酬;接待。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 顾客很多,一个售货员张罗不过来。 | | khách rất đông, một nhân viên bán hàng bán không xuể. |
|
|
|
|