Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
张罗


[zhāng·luo]
1. thu xếp; lo liệu; xếp đặt。料理。
要带的东西早点儿收拾好,不要临时张罗。
đồ đạc cần mang theo nên thu xếp sớm, không nên để đến giờ đi mới sắp xếp.
2. trù hoạch; chuẩn bị; tìm cách。筹划。
张罗一笔钱
chuẩn bị một món tiền
他们正张罗着婚事。
họ đang chuẩn bị cho lễ cưới.
3. tiếp đãi; tiếp đón; xã giao。应酬;接待。
顾客很多,一个售货员张罗不过来。
khách rất đông, một nhân viên bán hàng bán không xuể.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.