Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
张望


[zhāngwàng]
nhìn xung quanh; nhìn quanh。从小孔或缝隙里看;向四周或远处看。
探头张望
ngẩng đầu nhìn quanh
四顾张望
nhìn xung quanh; nhìn bốn phía


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.