Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
张大


[zhāngdà]
mở rộng; khuếch đại; thổi phồng。扩大;夸大。
张大其事
làm to chuyện; thổi phồng
张大其词
huênh hoang khoác lác; đao to búa lớn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.