|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
张嘴
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhāngzuǐ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mở miệng; nói chuyện。把嘴张开,多指说话。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你一张嘴,我就知道你要说什么。 | | anh vừa mở miệng là tôi biết anh muốn nói gì rồi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cầu xin。指向人借贷或有所请求。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 向人张嘴,怪难为情的。 | | cầu xin người khác, thật ngại quá. |
|
|
|
|