Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
张嘴


[zhāngzuǐ]
1. mở miệng; nói chuyện。把嘴张开,多指说话。
你一张嘴,我就知道你要说什么。
anh vừa mở miệng là tôi biết anh muốn nói gì rồi.
2. cầu xin。指向人借贷或有所请求。
向人张嘴,怪难为情的。
cầu xin người khác, thật ngại quá.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.