Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
张口


[zhāngkǒu]
mở miệng; nói。张嘴。
气得他半天没张口。
anh ấy giận quá không nói lời nào.
向人借钱,我实在张不开口。
mượn tiền của người khác, tôi thực không dám mở miệng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.