Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[dì]
Bộ: 弓 - Cung
Số nét: 7
Hán Việt: ĐỆ
1. em trai。弟弟。
二弟
em trai thứ hai
小弟
em trai nhỏ; tiểu đệ
胞弟
bào đệ; em trai ruột
堂弟
em trai họ
2. em trai (họ)。亲戚中同辈而年纪比自己小的男子。
表弟
biểu đệ; em trai họ
妻弟
em vợ
3. đệ; em (cách xưng hô khiêm tốn trong quan hệ bè bạn, thường dùng trong thư từ)。朋友相互间的谦称(多用于书信)。
4. họ Đệ。姓。
Từ ghép:
弟弟 ; 弟妇 ; 弟妹 ; 弟媳 ; 弟兄 ; 弟子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.