|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
弛
![](img/dict/02C013DD.png) | [chí] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 弓 - Cung | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 6 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRÌ | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chùng; lơi; lỏng; không nghiêm; lỏng lẻo; không chặt chẽ。松开;松懈。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 弛 禁。 | | nới lỏng lệnh cấm. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一张一弛 。 | | khi căng khi chùng. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 弛缓 ; 弛禁 ; 弛然 ; 弛懈 ; 弛张热 |
|
|
|
|