|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
弛
| [chí] | | Bộ: 弓 - Cung | | Số nét: 6 | | Hán Việt: TRÌ | | 书 | | | chùng; lơi; lỏng; không nghiêm; lỏng lẻo; không chặt chẽ。松开;松懈。 | | | 弛 禁。 | | nới lỏng lệnh cấm. | | | 一张一弛 。 | | khi căng khi chùng. | | Từ ghép: | | | 弛缓 ; 弛禁 ; 弛然 ; 弛懈 ; 弛张热 |
|
|
|
|