Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
引进


[yǐnjìn]
1. tiến cử; giới thiệu。引荐。
2. đưa vào; nhập vào。从外地或外国引入(人员、资金、技术、设备等)。
引进良种。
nhập giống tốt
引进人才。
thu nhận nhân tài
引进外资。
nhận vốn nước ngoài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.