Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
引起


[yǐnqǐ]
gây nên; dẫn tới; gợi ra。一种事情、现象、活动使另一种事情、现象、活动出现。
引起注意
gây sự chú ý; gợi sự chú ý.
引起争论
gây tranh luận



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.