Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
引诱


[yǐnyòu]
1. dụ dỗ; cám dỗ; dụ。诱导。多指引人做坏事。
受坏人引诱走上邪路。
bị kẻ xấu dụ dỗ vào con đường bất chính
2. mê hoặc。诱惑。
经不起金钱的引诱。
không cưỡng lại nổi sự cám dỗ của tiền tài.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.