Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
引见


[yǐnjiàn]
giới thiệu gặp mặt。引人相见,使彼此认识。
经友人引见,得以认识这位前辈。
đã được người bạn giới thiệu nhờ vậy mà quen được bậc tiền bối này.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.