Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
引经据典


[yǐnjīngjùdiǎn]
Hán Việt: DẪN KINH CỨ ĐIỂN
nói có sách, mách có chứng; trích dẫn kinh điển。引用经典中的语句或故事。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.